BẢNG PHÍ BẢO HIỂM NỘI ĐỊA
Số ngày bảo hiểm | Phí bảo hiểm/Người/Chuyến (USD) | ||
1 - 4 days | 6.40 | 7.90 | 11.50 |
5 - 6 days | 8.30 | 10.20 | 14.80 |
7 - 8 days | 10.10 | 12.40 | 18.00 |
9 - 10 days | 11.20 | 13.80 | 20.10 |
11 - 14 days | 15.10 | 18.60 | 26.90 |
15 - 22 days | 21.10 | 25.90 | 37.60 |
23 - 30 days | 26.40 | 32.50 | 47.10 |
@ extra week | 5.40 | 6.60 | 9.60 |
HẠN MỨC ĐỀN BÙ
All in USD | ||||
No. | PLAN COVERAGE PHẠM VI BÀO HIỂM |
Maximum Limit/Person Giới hạn tối đa/ Người được bảo hiểm |
||
Plan D-Silver D-Bạc |
Plan D-Gold D-Vàng |
Plan D-Platinum D-Bạch Kim |
||
1 | Medical Expenses incurred for Injury and Sickness incurred during the Trip Chi phí y tế phát sinh do Thương tích và Ốm đau phát sinh trong Chuyến đi |
50,000 | 80,000 | 100,000 |
2 | Hospital Confinement Cash Pays for every complete day the Insured Person is hospitalised due to covered Injury and Sickness Trợ cấp nằm viện Trả cho mỗi ngày người được bảo hiểm phải nằm viện do Thương tích và Ốm đau được bảo hiểm |
50/day up to 1000 | 50/day up to 1000 | 50/day up to 1000 |
3 | Emergency Medical Evacuation (within Vietnam) Di chuyển y tế khẩn cấp (trong lãnh thổ Việt Nam) |
100,000 | 100,000 | unlimited |
4 | Repatriation of Mortal Remains (within Vietnam) Hồi hương thi hài (trong lãnh thổ Việt Nam) |
100,000 | 100,000 | unlimited |
5 | Direct Repatriation of Mortal Remains to Home Country Hồi hương thi hài về nước nguyên xứ |
100,000 | 100,000 | unlimited |
6 | Compassionate Visit Pays for incidental expenses for the visit of one Family Member if the Insured person can not be evacuated and requires hospitalisation for more than 5 days Thăm viếng người bệnh Trả cho chi phí phát sinh để một Thành viên gia đình đến chăm sóc người được bảo hiểm khi NĐBH không thể di chuyển khẩn cấp và phải nằm viện trên 5 ngày |
3,000 | 3,000 | 3,000 |
7 | Personal Accident - AD&D Tai nạn cá nhân |
60,000 | 80,000 | 150,000 |
8 | Aircraft Hijacking: USD 100 for every 8 hours Không tặc (USD 100 cho mỗi 8 tiếng) |
200 | 200 | 200 |
9 | Baggage Loss & Damage (max. US$300/item, Lap-Top Computer up to US$1,000) Mất mát và Thiệt hại hành lý (USD 200/món, máy laptop USD 1000) |
2,000 | 2,000 | 3,000 |
10 | Loss of Personal Money & Travel documents Mất mát tiền bạc và giấy tờ thông hành |
300 | 300 | 500 |
11 | Automatic Extension of the Period of insurance Gia hạn thời hạn bảo hiểm |
Yes | Yes | Yes |
12 | Cover in the event of Terrorism Bảo hiểm trong trường hợp khủng bố |
Yes | Yes | Yes |
13 | ACE Assistance Service Dịch vụ ACE Assistance |
Yes | Yes | Yes |
* Thời hạn mua bảo hiểm tối đa: 90 ngày
* Các thông tin cần có để mua bảo hiểm: họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, số hộ chiếu (hoặc số CMND nếu là người Việt Nam)
* Mức phí trên là mức phí công bố của ACE dành cho khách hàng mua bảo hiểm trực tiếp tại ACE hoặc các đại lý khác. Riêng tại Viet Green Travel (đại lý chính thức của ACE), quý khách hàng sẽ được tặng huê hồng hấp dẫn.
TỔNG ĐẠI LÝ BẢO HIỂM VIET GREEN TRAVEL - ĐẠI LÝ BẢO HIỂM ACE - DU LỊCH XANH
Tel: 04.36285414 - Fax: 04.36285415
Hotlines 24/24: 0988262616/ 0989313339
Email: sales@dulichxanh.com.vn
Website: www.dulichxanh.com.vn